Công suất [mã lực(PS)] 39.0 PS
Trọng lượng [kg] 1090 kg
Giá bán [triệu đồng] 312.00 triệu đồng
Giá đề xuất: 312.000.000 (đ)

EF393T – Máy kéo ưu việt cho mọi nông dân
Với thiết kế hiện đại, tiên tiến, Model máy kéo EF393T đã gây cuốn hút ngay cái nhìn đầu tiên và việc được trải nghiệm máy EF393T với động cơ 3TNV88 là điều mơ ước của bao nông dân đang sử dụng máy kéo tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động với hiệu suất mạnh mẽ


    Được trang bị động cơ TNV nổi tiếng của Yanmar với công suất cao, chịu được tải nặng và hoạt động với tốc độ cao. Nhiên liệu được đốt hoàn toàn với dòng khí nạp sạch hơn thông qua 2 lọc gió, không thải khói đen và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

  • Thao tác linh hoạt trên cả ruộng khô và ruộng ướt


    Máy có bán kính quay vòng nhỏ và không phá đất, hệ thống lái trợ lực hoàn toàn bằng thủy lực với xy lanh trợ lực lớn giúp máy vận hành tiện lợi và mượt mà ngay cả với ruộng ướt, sình lầy. Hệ thống 8 số tiến và 8 số lùi + 2 số PTO đem đến nhiều chọn lựa mốc tốc độ, phù hợp cho từng hoạt động.

  • Khoang điều khiển thoải mái, thuận tiện


    Các cần điều khiển được bố trí hợp lý giúp thao tác thuận tiện, thoải mái.

  • Dễ dàng bảo dưỡng


    Mở nắp ca-po hoàn toàn chỉ bằng một thao tác kéo để thuận tiện trong việc kiểm tra ắc quy và dầu nhớt hằng ngày, đảm bảo máy sử dụng lâu bền.

Thông số kỹ thuật

Kiểu máy EF393T
Động cơ Nhà sản xuất YANMAR
Kiểu 3TNV88
Loại Động cơ diesel 4 thì, phun trực tiếp, làm mát bằng nước
Số lượng xy lanh 3
Đường kính × Hành trình pít tông [mm] 88 × 90
Tổng dung tích xy lanh [lít] 1.642
Công suất [kW(PS) / vòng/phút] 28.7 (39.0) / 2800
Thùng nhiên liệu [lít] 38
Kích thước Chiều dài tổng thể (không bao gồm móc 3 điểm) [mm] 2940
Chiều rộng tổng thể [mm] 1430
Chiều cao tổng thể [mm] 1950
Khoảng cách trục bánh xe [mm] 1650
Khoảng sáng gầm [mm] 400
Vệt bánh xe Trước [mm] 1065
Sau [mm] 1120
Trọng lượng [kg] 1090
Hệ thống chuyển động Lốp xe Trước [inch] 8 - 16
Sau [inch] 12.4 - 24
Hệ thống ly hợp Loại khô, đĩa đơn
Hệ thống phanh Đĩa ướt, nhiều đĩa
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực
Trục chính Khớp trượt
Số lùi Đồng tốc
Cấp số 8 tiến/8 lùi
Tốc độ di chuyển tối đa Tiến [km/h] 1.90 - 21.1
Lùi [km/h] 1.84 - 20.5
Bán kính xoay vòng nhỏ nhất [m] 2.4
Cụm thủy lực Hệ thống điều khiển thủy lực Điều khiển nâng hạ
Móc 3 điểm Loại 1
Sức nâng tối đa Tại thanh nối dưới [kN (kgf)] 9.1 (925)
24'' sau điểm nâng [kN (kgf)] 7.4 (750)
PTO Kích thước trục SAE 1 - 3 / 8, 6 - Splines
Số 1 [tốc độ / vòng/phút] 584 / 2800
Số 2 [tốc độ / vòng/phút] 836 / 2800

Nông cụ đi kèm

Dàn xới


Tên model RH 160 S RH 170 (- L)
Hệ thống truyền động Hộp truyền động chính Loại Bánh răng côn thẳng
Tỷ số 14T / 27T
Hộp xích bên Dây xích bên
Kích thước: Rộng × Dài × Cao [mm] 835 × 1775 × 1030 845 × 1875 × 1030
(985 × 2578 × 1030)
Trọng lượng [kg] 290 300 (325)
Chiều rộng xới [mm] 1575 1665
Loại lưỡi xới Dạng L & C
Số lưỡi Trái lưỡi 24
Phải lưỡi 24
Tốc độ (trục xới/ trục PTO) [vòng/phút] 237 / 540
Kết hợp với máy kéo [PS] 35 - 51
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] 2 - 5

Dàn bừa


Tên model Y2250PDL Y2250PDK Y2260PDL Y2260PDK
Kích thước chảo [inch] 22
Số chảo cái 5 6
Rộng x Dài x Cao [mm] 1250 × 1850 × 950 1430 × 2050 × 1050 880 × 2120 × 930 1430 × 2050 × 1050
Trọng lượng [kg] 204 330 350 340
Độ sâu bừa [mm] 120 - 150
Bề rộng bừa [mm] 1130 1170 1430 1170
Loại đất Bất kỳ
Kết hợp với máy kéo [PS] 35 - 39 39 35 - 39
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] 3 - 8

Dàn cày


Tên model Y2230DPL Y2230DPK Y2240DPL Y2240DPK
Kích thước chảo [inch] 22
Số lượng chảo cái 3 4
Rộng x Dài x Cao [mm] 1000 x 1850 x 1070 900 x 1860 x 1115 920 x 2300 x 1050 1140 x 2340 x 1115
Trọng lượng [kg] 180 280 305 335
Độ sâu cày [mm] 150 - 200 200 - 250 150 - 200 200 - 250
Bề rộng cày [mm] 965 700 1420 910
Loại đất Bất kỳ
Kết hợp với máy kéo [PS] 35 - 39
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] 3 - 8

Dàn ủi


Tên model Y1600FBS Y1700FBG Y1700FBS
Trọng lượng dàn ủi [kg] 230 290 273
Chiều rộng dàn ủi [mm] 490
Chiều cao dàn ủi [mm] 1600 1700
Kích thước xy lanh thủy lực Đường kính trong [mm] 38 40 38
Đường kính xy lanh [mm] 50
Hành trình xy lanh [mm] 340 310 380
Kết hợp với máy kéo [PS] 31 - 39
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] 3 - 4

Video